Characters remaining: 500/500
Translation

bảo quản

Academic
Friendly

Từ "bảo quản" trong tiếng Việt có nghĩagiữ gìn, trông nom để tránh bị hư hỏng hoặc hao hụt. Khi bạn "bảo quản" một vật đó, bạn đang chăm sóc gìn giữ để không bị xấu đi theo thời gian.

dụ sử dụng từ "bảo quản":
  1. Bảo quản thực phẩm: Chúng ta cần bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh để không bị hỏng.
  2. Bảo quản tài liệu: Các công ty thường bảo quản hồ sơ quan trọng để có thể tra cứu khi cần thiết.
  3. Bảo quản đồ vật: Để bảo quản đồ gốm, bạn nên để chúngnơi khô ráo tránh va chạm mạnh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bảo quản tài sản: Trong kinh doanh, việc bảo quản tài sản rất quan trọng để tránh mất mát.
  • Bảo quản di sản văn hóa: Nhà nước cần các biện pháp để bảo quản di sản văn hóa cho các thế hệ mai sau.
Biến thể của từ:
  • Bảo quản viên: người trách nhiệm bảo quản, chăm sóc một vật đó ( dụ: bảo quản viên bảo tàng).
  • Bảo quản thực phẩm: một lĩnh vực nghiên cứu về cách giữ gìn thực phẩm tươi ngon an toàn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giữ gìn: Nghĩa tương tự với "bảo quản", nhưng thường dùng khi nói về việc chăm sóc một cách tổng quát hơn.
    • dụ: Chúng ta cần giữ gìn vệ sinh môi trường.
  • Bảo trì: Nghĩa gần giống nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh máy móc hoặc thiết bị.
    • dụ: Công ty đã thực hiện bảo trì hệ thống máy móc để đảm bảo hoạt động trơn tru.
Các nghĩa khác:
  • Từ "bảo quản" chủ yếu được sử dụng trong nghĩa giữ gìn chăm sóc. không nhiều nghĩa khác biệt, nhưng có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như bảo quản tài liệu, đồ vật, thực phẩm, v.v.
Kết luận:

"Bảo quản" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt, giúp bạn nói về việc giữ gìn chăm sóc nhiều loại vật phẩm khác nhau.

  1. đgt. Giữ gìn, trông nom để khỏi hư hỏng, hao hụt: bảo quản máy móc bảo quản hồ sơ.

Similar Spellings

Words Containing "bảo quản"

Comments and discussion on the word "bảo quản"